Sàn Vinyl Forbo Planet Nord 20x2m
Mô tả
Sàn Vinyl Forbo Planet Nord 20x2m kháng khuẩn là một dòng sản phẩm Homogeneous vinyl được thiết kế đáp ứng các yêu cầu đặc biệt cho thị trường Châu Á. Sàn vinyl planet nord kháng khuẩn mang đến sự đa dạng về tone màu từ những gam màu truyền thống cổ điển đến các gam màu hiện đại, tươi sáng.
Với thiết kế đồng nhất của sàn Vinyl chống khuẩn Planet Nord, đây là sản phẩm thế hệ mới với độ bền vượt trội và dễ dàng bảo dưỡng. Khả năng chống khuẩn, chống bào mòn, kháng hóa chất vượt trội (như iodophor), chống bám bẩn tốt tích hợp với bề mặt được xử lí bằng PUR giúp duy trì môi trường an toàn và sạch sẽ, là lựa chọn lý tưởng và thích hợp cho các công trình lớn như bệnh viện, trường học, nơi công cộng và những nơi có yêu cầu cao về vệ sinh.
Đặc điểm
- Thương hiệu: Forbo
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Dòng: Homogeneous Vinyl
- Tên sản phẩm: Planet Nord
- Nhà máy nhập: Trung Quốc
- Dạng: Cuộn
- Kích thước: 20 x 2 m
- Độ dày: 2mm
- Màu sắc: 24 màu
Cấu tạo
- Lớp phủ PUR bề mặt,đảm, bảo tính ổn định của mặt sàn và bảo vệ bề mặt sàn khỏi các tia cực tím, tác nhân bên ngoài, tạo khả năng chống bám bẩn và trầy xước giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Lớp vinyl khoáng khuẩn đồng nhất.
Ưu điểm
- Khả năng kháng khuẩn theo tiêu chuẩn ISO 22196/ ISO 846-C, giúp ngăn chặn được sự phát triển của vi khuẩn, đảm bảo môi trường sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng kháng hóa chất theo tiêu chuẩn EN 423, nên được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, phòng thí nghiệm và các khu vực có tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa học.
- Bề mặt được xử lí bằng lớp phủ PUR giúp chống mài mòn và bám bẩn cực tốt. Phù hợp cho các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại.
- Không chứa chất hóa dẻo Phthalate DOP và chất độc hại, thân thiện với môi trường.
- Đa dạng các tone màu cổ điển đến hiện đại, mang lại nhiều sự lựa chọn cho khách hàng.
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắc khe của châu Âu.
- Khả năng chống trơn trượt cao, chịu được độ mài mòn và chống trầy xước tốt.
- Chịu được tác động của nhiệt độ cao nên có khả năng chống cháy tốt.
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI
Website: https://noithatnamlong.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/profile.php?id=61555350106542
Total thickness/ Tổng độ dày |
ISO 24346/ EN 428 |
2.0 mm |
|
Collection size /Kích thước bộ sưu tập |
24 |
||
Commercial very heavy/ Thương mại nặng |
EN 685 |
Class 34 |
|
Industrial heavy/ Công nghiệp nặng |
EN 685 |
Class 43 |
|
Roll width/ Chiều rộng cuộn |
ISO 24341/ EN 426 |
2.0 m |
|
Roll length/ Chiều dài cuộn |
ISO 24341/ EN 426 |
± 20 m |
|
Total weight/ Tổng trọng lượng |
ISO 23997/ EN 430 |
2690 g/m2 |
|
Dimensional stability/ Sự ổn định kích thước |
ISO 23999/ EN434 |
≤ 0.40% |
|
Curl affer exposure to heat/ Độ cong sau khi tiếp xúc với nhiệt |
EN 434 |
≤ 6 mm |
|
Residual indentation/ Độ lõm |
EN 433 |
0.03 mm |
|
Abrasion resistance/ Chống mài mòn |
EN 660-2 |
Nhóm T |
|
Castor chair continuous use/ Sử dụng liên tục với ghế có bánh xe |
EN 424 |
Suitable |
|
Colour fastness/ Độ bền màu |
ISO 105-B02 |
≥ 6 |
|
Flexibility/ Độ linh hoạt |
EN 435 |
Ø 10 mm |
|
Resistance to chemicals/ Kháng hóa chất |
EN 423 |
Tốt |
|
Slip resistance/Khả năng chống trượt |
DIN 51130 (Wet) |
R9 |
|
Glossiness/Độ bóng |
EN-ISO 2813 600 |
18 |
|
Bacteria Resistance/ Kháng vi khuẩn |
EN ISO 846 Part C |
Không hỗ trợ vi khuẩn tăng trưởng |
|
VOC emission VOC/ Phát thải hợp chất hữu cơ bay hơi VOC |
GB 18586 |
Tuân thủ mức VOC |
|
TVOC after 28 days/ TVOC sau 28 ngày |
ISO 16000-9 |
Pass/ qua |
|
Surface freatment/ Xử lí bề mặt |
Lớp phủ PUR gia cố |
||
Planet nord đáp ứng yêu cầu của EN 14041 |
|||
Reaction to fire/ Cấp độ cháy |
EN 13501-1/GB 8624 |
Bfl-s1,G |
|
Anti-bacterial/ Chống vi khuẩn |
ISO 22196/ISO 846-C |
Không hỗ trợ môi trường cho vi khuẩn tăng trưởng |
|
Slip resistance/ Khả năng chống trượt |
EN 13893 (Dry) |
DS-u ≥ 0.30 |
|
Body voltage/ Điện áp cơ thể |
EN 1815 |
≤ 2.0 kV |
|
Thermal conductivity/ Đọ dẫn nhiệt |
EN 12267 |
0.25 W/m.K |
|
Content of specific dangerous substance/ Hàm lượng chất nguy hiểm |
EN 14041 |
Tuân thủ |