Sàn Vinyl Forbo Planet Orient 20x2m
Mô tả
Sàn Vinyl Forbo Planet Orient 20x2m sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và tính năng, phù hợp cho mọi không gian từ bệnh viện, dân dụng đến thương mại. Sản phẩm này nổi bật với bề mặt được xử lý bằng PUR giúp cải thiện khả năng chống bám bẩn, chống trầy xước, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì, đảm bảo sàn nhà luôn sạch sẽ và vệ sinh. giúp bảo vệ màu sắc trước ánh sáng mặt trời, đảm bảo sàn luôn mới mẻ.
Planet Orient có đa dạng màu sắc và họa tiết, tạo ra không gian nội thất ấn tượng và độc đáo. Sản phẩm cũng thân thiện với môi trường, hạn chế phát thải TVOC, tạo không gian sống và làm việc lành mạnh. Dễ lắp đặt và bảo dưỡng, Planet Orient là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp sàn vinyl chất lượng cao và bền vững
Đặc điểm
- Thương hiệu: Forbo
- Xuất xứ: Thụy Sĩ
- Dòng: Homogeneous Viny Kháng khuẩn
- Tên sản phẩm: Planet Orient
- Nhà máy nhập: Trung Quốc
- Dạng: Cuộn
- Kích thước: 20 x 2 m
- Độ dày: 2mm
- Màu sắc: 40 màu
Lắp đặt sàn Vinyl Planet Orient 4113 – Hazelnut cho phòng bệnh nhân
Cấu tạo
- Lớp phủ PUR bề mặt,đảm, bảo tính ổn định của mặt sàn và bảo vệ bề mặt sàn khỏi các tia cực tím, tác nhân bên ngoài, tạo khả năng chống bám bẩn và trầy xước giúp dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
- Lớp vinyl khoáng khuẩn đồng nhất.
Ưu điểm
- Khả năng kháng khuẩn theo tiêu chuẩn EN ISO 846 Part C, giúp ngăn chặn được sự phát triển cho vi khuẩn, đảm bảo môi trường sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng kháng hóa chất theo tiêu chuẩn EN ISO 26987, nên được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, phòng thí nghiệm và các khu vực có tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa học
- Bề mặt được xử lí bằng lớp phủ PUR giúp chống mài mòn và bám bẩn cực tốt. Phù hợp cho các công trình công cộng như bệnh viện, trung tâm thương mại, trường học, nhà ở.
- Không chứa chất hóa dẻo Phthalate DOP và chất độc hại, thân thiện với môi trường.
- Đa dạng các tone màu cổ điển đến hiện đại, mang lại nhiều sự lựa chọn cho khách hàng
- Đáp ứng các tiêu chuẩn khắc khe của châu Âu.
- Khả năng chống trơn trượt cao, chịu được độ mài mòn và chống trầy xước tốt.
- Chịu được tác động của nhiệt độ cao nên có khả năng chống cháy tốt
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Website: https://noithatnamlong.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/profile.php?id=61555350106542
Surface finish/ Bề mặt hoàn thiện |
Reinforced PUR coating |
||
Binder content/ Chất kết dính |
EN ISO 10581 |
type 1 |
|
Collection size/ Kích thước bộ sưu tập |
40 |
||
Domistic use/ Sử dụng trong gia đình |
EN ISO 10874 |
Class 23 |
|
Commercial use/ Sử dụng trong trung tâm thương mại |
EN ISO 10874 |
Class 34 |
|
Light industrial use/ Sử dụng trong công nghiệp nhẹ |
EN ISO 10874 |
Class 43 |
|
Roll width/ Chiều rộng cuộn |
EN ISO 24341 |
2.0 m |
|
Roll length/ Chiều dài cuộn |
EN ISO 24341 |
≤ 20 m |
|
Total weight/ Trọng lượng |
EN ISO 23997 |
2750 g/m2 |
|
Dimensional stability/ Sự ổn định kích thước |
EN ISO 23999 |
≤ 0.40% |
|
Slip resistance (ramp test)/ Khả năng chống trượt |
DIN 51130 |
R9 |
|
Castor chair continuous use/ Sử dụng liên tục với ghế có bánh xe |
ISO 4918 |
Pass |
|
Curl affer exposure to heat/ Độ cong sau khi tiếp xúc với nhiệt |
EN 434 |
≤ 6 mm |
|
Residual indentation/ Độ lõm Typical value/ Giá trị tiêu biểu |
EN ISO 24343-1 |
≤ 0.10 mm ∼ 0.04 mm |
|
Abrasion resistance/ Độ chống mài mòn |
EN 660-2 |
Group T |
|
Colour fastness to light/ Độ bền màu |
EN ISO 105-B02 method 3 |
≥ 6 |
|
Indoor air emissions: TVOC after 28 days/ Lượng khí thải trong nhà: TVOC sau 28 ngày |
ISO 16000-6 |
≤ 0.10 mg/m³ |
|
Resistance to chemicals/ Khả năng kháng hóa chất |
EN ISO 26987 |
Very good |
|
Flexibility/ Độ linh hoạt |
EN ISO 24344 |
Ø 7 mm |
|
Use in wet areas/ Sử dụng trong môi trường ẩm ướt |
EN 13553 |
Yes |
|
Bacteria Resistance/ Khả năng kháng khuẩn |
EN ISO 846 Part C |
Không hỗ trợ vi khuẩn phát triển |
|
Planet orient đáp ứng yêu cầu của EN 14041:2018 |
|||
Reaction to fire/ Khả năng chống cháy |
EN 13501-1 |
Bfl-s1,G,CS |
|
Slip resistance/ Khả năng chống trượt |
EN 13893 |
u ≥ 0.30 |
|
Thermal conductivity/ Đọ dẫn nhiệt |
EN 12524 |
0.25 W/m.K |
|
Body voltage/ Điện áp cơ thể |
EN 1815 |
≤ 2.0 kV |