Thông tin sản phẩm

Mô tả 

Dòng sản phẩm Sàn Vinyl Forbo Planet SD/EC 20x2m có 12 màu sắc khác nhau phù hợp với nhiều phong cách sử dụng. Dòng sản phẩm này có 2 loại: Tiêu tán tĩnh điện (SD), dẫn điện (EC), đây là dòng sản phẩm của Forbo. Nổi tiếng là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sàn vinyl với chất lượng sản phẩm tốt. Sàn vinyl planet là kết quả sáng tạo từ đội ngũ Châu Âu. Đặc biệt nghiên cứu và thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường Châu Á.

Phù hợp sử dụng với nhiều thiết kế trong các lĩnh vực như y tế, công trình công cộng, giáo dục và văn phòng cùng với khả năng kiểm soát hiệu ứng phóng tĩnh điện, tính kháng khuẩn, không bị ảnh hưởng bởi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, mang lại sự thuận tiện và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng mà dòng sản phẩm Sàn vinyl planet SD/EC mang đến.

Đặc điểm

  • Thương hiệu: Forbo 
  • Xuất xứ: Thụy Sĩ
  • Dòng: Homogeneous Vinyl
  • Tên sản phẩm: Planet SD/EC
  • Nhà máy nhập: Trung Quốc
  • Dạng: Cuộn
  • Kích thước: 20 x 2 m
  • Độ dày: 2mm
  • Màu sắc: 12
Sàn Vinyl Forbo Planet SD/EC 20x2m
Mô phỏng phòng mổ lắp đặt Sàn Vinyl Forbo Planet SD/EC 20x2m

Cấu tạo

Là sự kết hợp từ các mạch cacbon có thể dẫn tĩnh điện, lớp nền dẫn điện bằng nhựa vinyl đồng nhất được dán vào lớp nền phụ bằng dải đồng và chất kết dính dẫn điện. Sàn Vinyl hiện đang là lựa chọn cao cấp nhất so với các loại sàn chống tĩnh điện khác. Tĩnh điện dư thừa sẽ được giải phóng bớt bằng phương pháp ESD, chuyền xuống dưới bề mặt sàn qua các dây đồng.

Sàn Vinyl Forbo Planet SD/EC 20x2m

Tiêu chuẩn chống tĩnh điện 

Tiêu chuẩn chống tĩnh điện

Planet SD

Planet EC

IEC 61340-5-1

ANSI ESD S7.1

EN 1081

Đặc tính

Tiêu tán điện tĩnh

Truyền dẫn điện

Ưu điểm

  • Khả năng ngăn chặn sự tích tụ và phóng điện không mong muốn của tĩnh điện, nhờ đạt các tiêu chuẩn ESD như IEC 61340-5-1ANSI ESD S7.1EN 1081.
  • Lượng khí thải thấp và sản xuất không chứa phthalate đảm bảo rằng Planet SD có thể đóng góp vào một môi trường trong nhà lành mạnh.
  • Sàn Planet SD cũng có thể giúp giữ cho môi trường được kiểm soát sạch sẽ bằng cách hạn chế phát xạ hạt và TVOC từ lớp phủ sàn.
  • Khả năng kháng khuẩn, sử dụng được trong môi trường có nhiều hóa chất.
  • Lớp nền dẫn điện nên không cần chất kết dính dẫn điện bên dưới mà chỉ cần dán dãi đồng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
  • Giảm phá vỡ và nứt ở góc, ổn định kích thước, góc vuông, cạnh. 
  • Khả năng chống trơn trượt cao, chịu được độ mài mòn và chống trầy xước tốt.
  • Khả năng chống nước, ẩm mốc, mối mọt và chống tĩnh điện ở mức khá.
  • Thời gian sử dụng lâu dài 10 – 20 năm.
  • Tiện lợi cho việc bảo quản và vệ sinh một cách dễ dàng.
  • Chịu được tác động của nhiệt độ cao nên có khả năng chống cháy tốt.

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

Website: https://noithatnamlong.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/profile.php?id=61555350106542

Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm

Planet SD

Planet EC

Total thickness/ Độ dày tổng

EN ISO 24346

2.0 mm

2.0 mm

Roll width/ Chiều rộng cuộn

EN ISO 24341

2.0 m

2.0 m

Roll length/ Chiều dài cuộn

EN ISO 24341

± 20 m

± 20 m

Tile size/ Kích thước viên 

EN ISO 24342

615 × 615 mm

615 × 615 mm

Total weight/ Trọng lượng 

EN ISO 23997

2850 g/m2

2850 g/m2

Dimensional stability/ Độ ổn định về kích thước

EN ISO 23999

≤ 0.40%

≤ 0.40%

Electrical resistance (ground)/ Chống tĩnh điện (mặt đất)

EN 1081

106 Ω < R <108 Ω

104 Ω < R <106 Ω

Electrical resistance (vertical)/ Chống tĩnh điện (thẳng đứng)

EN 1081

R1 ≤ 109 Ω

R1 ≤ 106 Ω

Electrostatics (general requirements)/ Tĩnh điện (yêu cầu thông thường)

IEC 61340-5-1

Compliant/ Tuân thủ

Compliant/ Tuân thủ

Electrical resistance (surface)/ Chống tĩnh điện (bề mặt)

IEC 61340-4-1-ANSI/ESD 7.1

106 Ω <R <108 Ω 

1 × 104 Ω <R < 1× 106 Ω

Resistance to chemicals/ Kháng hóa chất 

EN ISO 26987

Very good/ Tốt

Very good/ Tốt

Indoor Air Emissions: TVOC after 28 days/ Khí thải trong nhà: TVOC sau 28 ngày

ISO 16000-6

A+

A+

Reaction to fire/ Cấp độ cháy

EN 13501-1

Bfl-s1,G, NCS

Bfl-s1,G, NCS

Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
SD 45101/EC 55101- Light grey
SD 45604/ EC 55604 -Mid grey
SD 45607/ EC 55607 – Dark grey
SD 45126/ EC 55126 – Cool grey
SD 45602/ EC 55602 – Dove grey
SD 45632/ EC 55632 – Ivory
SD 45213/ EC 55213 – Beige
SD 45606/ EC 55606 -Sand
SD45137/ EC 55137 – Light green
SD 45138/ EC 55138 – Mid green
SD 45135/ EC 55135 – Light blue
SD 45110/ EC 55110 – Mid blue
Tìm hiểu thêm
Tư vấn sản phẩm
Tư vấn sản phẩm